Tên các bộ, ngành, cơ quan trong Tiếng Anh - Phần 2
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh | Viết tắt (Nếu có) |
Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh Mausoleum Management |
HCMM |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Viet Nam Social Security |
VSI |
Thông tấn xã Việt Nam |
Viet Nam News Agency |
VNA |
Đài Tiếng nói Việt Nam |
Voice of Viet Nam |
VOV |
Đài Truyền hình Việt Nam |
Viet Nam Television |
VTV |
Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration |
HCMA |
Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Viet Nam Academy of Science and Technology |
VAST |
Viện Khoa học Xã hội Việt Nam |
Viet Nam Academy of Social Sciences | VASS |
Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Prime Minister of the Socialist Republic of Viet Nam |
|
Phó Thủ tướng Thường trực | Permanent Deputy Prime Minister | |
Phó Thủ tướng |
Deputy Prime Minister | |
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng |
Minister of National Defence | |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao |
Minister of Foreign Affairs | |
Bộ trưởng Bộ Công an | Minister of Public Security | |
Bộ trưởng Bộ Tư pháp |
Minister of Justice | |
Bộ trưởng Bộ Tài chính |
Minister of Finance | |
Bộ trưởng Bộ Công Thương |
Minister of Industry and Trade | |
Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội |
Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs | |
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải |
Minister of Transport | |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
Minister of Construction | |
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông |
Minister of Information and Communications | |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Minister of Education and Training | |
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Minister of Agriculture and Rural Development | |
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Minister of Planning and Investment | |
Bộ trưởng Bộ Nội vụ |
Minister of Home Affairs | |
Bộ trưởng Bộ Y tế |
Minister of Health | |
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ |
Minister of Science and Technology | |
Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Minister of Culture, Sports and Tourism | |
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Minister of Natural Resources and Environment | |
Tổng Thanh tra Chính phủ |
Inspector-General | |
Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc |
Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs | |
Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ |
Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government |