Category:
Từ vựng ngành kĩ thuật xây dựng (M)
- Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
- Method of concrete curing: Phương pháp dưỡng hộ bê tông
- Mix proportion: Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
- Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
- Movable casting: Thiết bị di động đổ bê tông
- Main reinforcement parallel to traffic: Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
- Main reinforcement perpendicular to traffic: Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
- Medium relaxation steel: Cốt thép có độ tự chùng bình thường
- Metal shell: Vỏ thép
- Mild steel : Thép non (thép than thấp)
- Modular ratio: Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
- Movable form, Travling form: Ván khuôn di động
- machine-placed concrete : bê tông đổ bằng máy
- mass concrete : bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
- matured concrete : bê tông đã cứng
- monolithic concrete : bê tông liền khối
- main beam : dầm chính; chùm (tia) chính
- midship beam : dầm giữa tàu
- movable rest beam : dầm có gối tựa di động
- multispan beam : dầm nhiều nhịp
- main girder : dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
- middle girder : dầm giữa, xà giữa
- matched load : tải trọng được thích ứng
- minor load : tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
- miscellaneous load : tải trọng hỗn hợp
- mobile load : tải trọng di động
- momentary load : tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
- most efficient load : công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
- movable load : tải trọng di động
- moving load : tải trọng động
- motar trough : Chậu vữa
- mallet : Cái vồ (thợ nề)
- masonry bonds : Các cách xây
- mixer operator : công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
- mixing drum : Trống trộn bê tông
- mortar : vữa
- mortar pan (mortar trough, mortar tub) : thùng vữa