Category:
Những tính từ có đuôi "ly"
- Beastly = đáng kinh tởm
- Brotherly = như anh em
- Comely = duyên dáng
- Costly = đắt đỏ
- Cowardly = hèn nhát
- Friendly = thân thiện
- Ghastly = rùng rợn
- Ghostly = mờ ảo như ma
- Godly = sùng đạo
- Goodly = có duyên
- Holy = linh thiêng
- Homely = giản dị
- Humanly = trong phạm vi của con người
- Lively = sinh động
- Lonely = lẻ loi
- Lovely = đáng yêu
- Lowly = hèn mọn
- Manly = nam tính
- Masterly = tài giỏi
- Miserly = keo kiệt
- Scholarly = uyên bác
- Shapely = dáng đẹp
- Silly = ngớ ngẩn
- Timely = đúng lúc
- Ugly = xấu xí
- Ungainly = vụng về
- Unruly = ngỗ ngược
- Unsightly = khó coi
- Unseemly = không phù hợp
- Unworldly = thanh tao