Category: 
Một số thuật ngữ chuyên ngành Thuế (L-O)
- late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn
 - late payment penalty: tiền phạt do đóng thuế trễ hạn
 - lessee, tenant: người thuê mướn nhà, đất
 - lessor: chủ cho thuê nhà, đất
 - levy: đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định
 - levy (on a bank account): sai áp và tịch thu tiền (từ trương mục ngân hàng theo lệnh của tòa án)
 - levy on wages: trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án
 - liabilities: các khoản nợ phải trả
 - lien: sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ
 - limited partnership: hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn
 - long-term: dài hạn
 - lump sum: số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần
 
- make payment to: trả tiền cho; hoàn trái lại cho ai
 - mobile home: nhà ở di động; xe nhà
 - motor home: nhà trên xe có động cơ
 
- natural disaster: thiên tai
 
- offer in compromise: đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng
 - overpayment: số tiền trả nhiều hơn mức quy định