Tên các nước khu vực Trung Mỹ, Caribbean và vùng Nam Mỹ
CENTRAL AMERICA AND CARIBBEAN
Country – Nước |
Adjective – Tính từ |
Nationality – Quốc tịch |
Cuba nước Cuba |
Cuban thuộc Cuba |
Cuban Người Cuba |
Jamaica |
Jamaican |
Jamaican |
SOUTH AMERICA
Country – Nước |
Adjective – Tính từ |
Nationality – Quốc tịch |
Argentina |
Argentine / Argentinian |
Argentine / Argentinian |
Bolivia nước Bolivia |
Bolivian thuộc Bolivia |
Bolivian người Bolivia |
Brazil |
Brazilian |
Brazilian |
Chile |
Chilean |
Chilean |
Colombia |
Colombian |
Colombian |
Ecuador |
Ecuadorian |
Ecuadorian |
Paraguay nước Paraguay |
Paraguayan thuộc Paraguay |
Paraguayan người Paraguay |
Peru |
Peruvian |
Peruvian |
Uruguay nước Uruguay |
Uruguayan thuộc Uruguay |
Uruguayan người Uruguay |
Venezuela |
Venezuelan |
Venezuelan |