Tên các nước khu vực Tây Á, Nam Á và Trung Á

Category: 

Tên các nước khu vực Tây Á, Nam Á và Trung Á

WESTERN ASIA

Country – Nước

Adjective – Tính từ

Nationality – Quốc tịch

Georgia

nước Georgia

Georgian

thuộc Georgia

Georgian

người Georgia

Iran

nước Iran

Iranian / Persian

thuộc Iran

Iranian

người Iran

Iraq

nước Iraq

Iraqi

thuộc Iraq

Iraqi

người Iraq

Israel

nước Israel

Israeli

thuộc Israel

Israeli

người Israel

Jordan

nước Jordan

Jordanian

thuộc Jordan

Jordanian

người Jordan

Kuwait

nước Kuwait

Kuwaiti

thuộc Kuwait

Kuwaiti

người Kuwait

Lebanon

nước Lebanon

Lebanese

thuộc Lebanon

Lebanese

người Lebanon

Palestinian Territories

Lãnh thổ Palestin

Palestinian

thuộc Palestin

Palestinian

người Palestin

Saudi Arabia

nước Ả-rập Saudi

Saudi Arabian

thuộc Ả-rập Saudi

Saudi Arabian

người Ả-rập Saudi

Syria

nước Syria

Syrian

thuộc Syria

Syrian

người Syria

Turkey

nước Thổ Nhĩ Kỳ

Turkish

thuộc Thổ Nhĩ Kỳ

Turkish

người Thổ Nhĩ Kỳ

Yemen

nước Yemen

Yemeni / Yemenite

thuộc Yemen

Yemeni / Yemenite

người Yemen

SOUTHERN AND CENTRAL ASIA

Country – Nước

Adjective – Tính từ

Nationality – Quốc tịch

Afghanistan

nước Afghanistan

Afghan / Afghani

thuộc Afghanistan

Afghan / Afghani

người Afghanistan

Bangladesh

nước Bangladesh

Bangladeshi

thuộc Bangladesh

Bangladeshi

người Bangladesh

India

nước Ấn Độ

Indian

thuộc Ấn Độ

Indian

người Ấn Độ

Kazakhstan

nước Kazakhastan

Kazakh / Kazakhstani

thuộc Kazakhastan

Kazakh / Kazakhstani

người Kazakhstan

Nepal

nước Nepan 

Nepalese

thuộc Nepan

Nepalese

người Nepan

Pakistan

nước Pakistan

Pakistani

thuộc Pakistan

Pakistani

người Pakistan

Sri Lanka

nước Sri Lanka

Sri Lankan

thuộc Sri Lanka

Sri Lankan

người Sri Lanka