Category:
Từ vựng về Personal items - Đồ dùng cá nhân
Wallet: ví nam
Purse: ví nữ
Handbag: túi xách tay
Umbrella: cái ô
Walking stick: gậy đi bộ
Glasses: kính
Earrings: khuyên tai
Wedding ring: nhẫn cưới
Engagement ring: nhẫn đính hôn
Lipstick: son môi
Makeup: đồ trang điểm
Ring: nhẫn
Bracelet: vòng tay
Necklace: vòng cổ
Piercing : khuyên
Sunglasses: kính râm
Watch: đồng hồ
Cufflinks: khuy cài măng sét
Belt: thắt lưng
Lighter: bật lửa
Keyring: móc chìa khóa
Keys: chìa khóa
Comb: lược thẳng
Hairbrush: lược chổi
Mirror: gương
Handkerchief: khăn tay, khăn mùi xoa
To wear: mặc/đeo
To put on: mặc vào
To take off: cởi ra
To get dressed
To get undressed