Category:
Tên một số động vật giáp xác
|
Tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt |
Phiên âm | Hình ảnh |
|
lobster tôm hùm |
ˈlɑːbstər |
|
|
clam con trai |
klæm |
|
|
prawn tôm pan-đan |
prɔːn |
|
|
shrimp tôm |
ʃrɪmp |
|
|
crab cua |
kræb |
|
|
oyster con hàu |
ˈɔɪstər |
|
|
crawfish/ crayfish tôm sông |
ˈkrɔːfɪʃ ˈkreɪfɪʃ |
|
|
scallop con sò |
ˈskæləp |
|
|
snail ốc sên |
sneɪl |
|
|
slug ốc sên (loại không có vỏ) |
slʌɡ |
|