Một số từ vựng về đồ ăn

Category: 

Một số từ vựng về đồ ăn

 

  1. fast food /fɑːst fuːd/ - đồ ăn nhanh
  2. bun /bʌn/ - bánh bao nhân nho
  3. patty /ˈpæt.i/- miếng chả nhỏ
  4. hamburger /ˈhæmˌbɜː.gəʳ/ - bánh kẹp
  5. French fries /frentʃ fraɪz/ - Khoai tây chiên kiểu Pháp
  6. hotdog /ˈhɒt.dɒg/ - xúc xích nóng kẹp vào bánh mì
  7. wiener /ˈwiː.nəʳ/ - lạp xường
  8. coke /kəʊk/ - coca-cola
  9. soft drink /sɒft drɪŋk/ - nước ngọt
  10. condiments /ˈkɒn.dɪ.mənts/ - đồ gia vị
  11. ketchup /ˈketʃ.ʌp/ - nước sốt cà chua nấm
  12. mustard /ˈmʌs.təd/ - mù tạt
  13. mayonnaise /ˌmeɪ.əˈneɪz/ nước sốt mayonne
  14. pickle /ˈpɪk.ļ/ - hoa quả dầm
  15. popsicle /ˈpɒp.sɪ.kļ/ - kem que
  16. crust /krʌst/ - vỏ bánh
  17. pizza /ˈpiːt.sə/ - bánh pizza
  18. sandwich /ˈsænd.wɪdʒ/ - bánh kẹp
  19. potato chip /pəˈteɪ.təʊ tʃɪp/ - cà chua chiên
  20. sugar /ˈʃʊg.əʳ/ - đường
  21. sugar cube /ˈʃʊg.əʳ kjuːb/ - viên đường
  22. ice cream /aɪs kriːm/ - kem
  23. cone /kəʊn/ - vỏ (ốc quế)
  24. popcorn /ˈpɒp.kɔːn/- ngô rang
  25. pie /paɪ/ - bánh nướng
  26. honey /ˈhʌn.i/ - mật ong
  27. cake /keɪk/ - bánh
  28. icing /ˈaɪ.sɪŋ/- lớp kem phủ
  29. cookie /ˈkʊk.i/ - bánh quy
  30. cupcake /ˈkʌp.keɪk/- bánh nướng nhỏ
  31. donut /ˈdəʊ.nʌt/ - bánh rán
  32. sundae /ˈsʌn.deɪ/ - kem mứt
  33. gum /gʌm/ - kẹo cao su
  34. candy /ˈkæn.di/ - kẹo
  35. lollipop /ˈlɒl.i.pɒp/ - kẹo que
  36. chocolate /ˈtʃɒk.lət/ - kẹo socola
  37. candy bar /ˈkæn.di bɑːʳ/ - thanh kẹo

Mem nào cần biết thêm các từ vựng về rau củ quả, các loại thịt hay mùi vị thức ăn có thể vào link dưới đây luyện tập nhé!

http://www.tienganh1.viettelstudy.vn/course/study/try/id/6783