Từ vựng Chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (1)
+ Account (n): Bản thanh toán, sự thanh toán, bản kê khai, sự tính toán, sổ sách kế toán, số tiền gửi, tài khoản, trương mục
(v): Giải thích (việc thanh toán tiền)
- Account day (n): Ngày thanh toán (tiền, nợ…)
- Account holder (n): Chủ tài khoản
- Account of charge (n): Bản quyết toán chi phí
- Account of goods purchased (n): Tài khoản hàng hóa mua được
- Account current (n): Tài khoản vãng lai
- Account sales (n): Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng
- Account in arrears (n): Bản tính tiền còn nợ
- Account number (n): Số tài khoản
- Balance of an account (n): Số dư của một tài khoản
- Balance carried forward to next account (n): Số dư được mang sang tài khoản kế tiếp
- Balance brought forward from last account (n): Số dư được mang từ tài khoản trước sang
- Account payable (n): Tiêu trái, nợ phải trả, khoản phải trả
- Blocked account (n): Tài khoản bị phong tỏa
- Bills payable account (n): Tài khoản phiếu phải trả
- Bills receivable account (n): Tài khoản phiếu phải thu
- Bank account (n): Tài khoản ngân hàng
- Cash account (n): Tài khoản tiền mặt
- Capital account (n): Tài khoản vốn cơ bản
- Creditor account (n): Tài khoản có
- Current account (n): Tài khoản vãng lai
- Detail account (n): Tài khoản chi tiết
- Deposit account (n): Tài khoản ký thác, tiền ký quỹ, tiền đặt cọc
- Deposit account at notice (n): Tài khoản ký thác có thời hạn
- Debtor account (n): Tài khoản nợ
- Disbursement account (n): Bản kê khai khoản chi
- End month account (n): Sự quyết toán cuối cùng
- Expenditure account (n): Bản kê khai chi phí
- Goods account (n): Tài khoản hàng hóa
- Instalment account (n): Tài khoản trả góp
- Joint account (n): Tài khoản hợp nhất, bản quyết toán chung