Từ vựng chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (9)
Capital (n): Tư bản, vốn, tiền vốn
- Authorised capital (n): Vốn đăng ký
- Called up capital (n): Vốn được gọi
- Circulating capital (n): Vốn lưu động, tư bản lưu động
- Fixed capital (n): Vốn cố định, tư bản bất biến
- Floating capital (n): Vốn lưu động, vốn luân chuyển
- Issued capital (n): Vốn phát hàng
- Nominal capital (n): Vốn danh nghĩa, vốn danh định
- Paid up capital (n): Vốn đã góp
- Refugee capital (n): Tư bản tháo chạy
- Reserve capital (n): Vốn dự trữ
- Subcribed capital (n): Vốn góp, vốn nhận góp
- Uncalled capital (n): Vốn chưa gọi
- Unpaid capital (n): Vốn chưa góp
- Working capital (n): Vốn hoạt động, vốn luân chuyển
- Accumulation capital (n): Sự tích lũy vốn
- Available capital (n): Vốn có sẵn
- Capital produced (n): Phần đóng góp vào vốn
- Capital levy (n): Phần vốn trích ra
- Cash capital (n): Vốn tiền mặt
- Dead capital (n): Vốn chết
- Debenture capital (n): Vốn trái khoán
- Foreign invested capital (n): Vốn đầu tư của nước ngoài
- Flight capital (n): Tư bản đào thoát, sự chảy vốn ra khỏi nước
- Initial capital (n): Vốn ban đầu
- Capital intensity (n): Cường độ tư bản (máy móc, thiết bị)
- Invested capital (n): Vốn đầu tư
- Capital charges (n): Chi phí khấu hao
- Icrease of capital (n): Sự tăng vốn
- Liquid capital (n): Vốn có thể chuyển thành tiền mặt
- Legal capital (n): Vốn pháp định
- Minimum capital (n): Vốn tối thiểu
- Mobilization of capital (n): Sự huy động vốn
- Reduction of capital (n): Sự giảm vốn
- Repartriation of capital (n): Sự hoàn vốn về nước
- Risk – bearing capital (n): Vốn có tính đến rủi ro
- Share capital (n): Vốn cổ phần
- Source of capital (n): Nguồn vốn
- Subscription of capital (n): Sự góp vốn
- Supply of capital (n): Sự cung cấp vốn
- Transfer of capital (n): Sự chuyển nhượng vốn
- Turn over of capital (n): Sự quay vòng vốn
- Want of capital (n): Nhu cầu vốn
- To attract capital (v): Thu hút vốn
- To bring in capital (v): Góp vốn vào
- To join capital (v): Chung vốn
- Capital (adj): Chủ yếu, cơ bản
- Of capital importance: Có tầm quan trọng lớn
- A capital error: Một sự nhầm lẫn vô cùng tai hại
- Capital construction: Xây dựng cơ bản
- Capital goods: Tư liệu sản xuất
- Capitalist (n): Nhà tư bản
- Cackroach capital (Mỹ): Tiểu chủ
- Capitalism (n): Chủ nghĩa tư bản
- Capitalist system (n): Chế độ tư bản
- Capitalist countries (n): Những nước tư bản
- Capitalist society (n): Xã hội tư bản
- The capitalist economic system (n): Kinh tế tư bản
- Industrial capital (n): Tư bản công nghiệp
- Finance capital (n): Tư bản tài chính
- Monopoly capital (n): Tư bản độc quyền (lũng đoạn)
- Capitalization (n): Sự tư bản hóa
- Rate of capitalization (n): Lợi nhuận
- To capitalize (v): Tư bản hóa
- To capitalize the interest (v): Chuyển lãi thành vốn