Category:
[Từ vựng mỗi ngày] Liability
LIABILITY
Phát âm:
British English: /ˌlaɪəˈbɪləti/
North American English: /ˌlaɪəˈbɪləti/
Danh từ
1. Trách nhiệm, nghĩa vụ pháp lý
- The company cannot accept liability for any damage caused by natural disasters.
Công ty không chấp nhận trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại gây ra bởi thiên tai.
- He has to bear liability for military service
Anh ấy phải chịu nghĩa vụ tòng quân.
2. Trở ngại, gánh nặng (người, vật)
- Since his injury, Jones has become more of a liability than an asset to the team.
Từ sau tai nạn, Jones trở thành gánh nặng hơn là người hữu dụng đối với toàn đội
- The debate on Europe is proving to be something of a liability for the Prime Minister.
Cuộc tranh luận về vấn đề châu Au được cho rằng gây trở ngại cho thủ tướng
3. Tiền nợ, khoản phải trả
- The company is reported to have liabilities of nearly $90000.
Công ty được báo cáo có khoản nợ gần 90000 đô la Mỹ.
- Our financial advisers will concentrate on minimizing your tax liabilities and maximizing your income.
Những người tư vấn tài chinh sẽ tập trung giảm đến mức tối thiểu khoản nợ thuế và tăng tối đa doanh thu công ty