Từ vựng chuyên ngành: Quality – Quantity
+ Quality (n): Chất, phẩm chất, chất lượng
- Quality about as per sample: Phẩm chất gần như mẫu
- Quality as per sample: Phẩm chất như mẫu
- Quality matters more than quantity: Chất quan trọng hơn lượng
- Average quality (n): Phẩm chất bình quân, phẩm chất trung bình
- Best quality (n): Phẩm chất tốt nhất
- Commercial quality (n): Phẩm chất thương mại
- Customary quality (n): Phẩm chất thông dụng
- Export quality (n): Phẩm chất xuất khẩu
- Fair average quality (n): Phẩm chất trung bình khá (phẩm chất hàng)
- First class quality = Prime quality (n): Phẩm chất loại một
- Good merchantable quality (n): Phẩm chất tiêu thụ tốt
- High quality (n): Phẩm chất cao
- Inferior quality (n): Phẩm chất loại xấu
- Intake quality (n): Chất lượng đã bốc
- Landed quality (n): Chất lượng hàng đã bốc lên bờ
- Low quality (n): Phẩm chất thấp
- Medium quality (n): Phẩm chất trung bình
- Prime quality (n): Phẩm chất loại một
- Merchantable quality (n): Phẩm chất tiêu thụ được (hàng hóa)
- Middling quality (n): Phẩm chất trung bình
- Shipped quality (n): Phẩm chất hàng khi xếp xuống tàu, phẩm chất hàng khi bốc
- Shipping quality (n): Phẩm chất hàng xuất khẩu
- Superior quality (n): Phẩm chất cao cấp
- Symbolical quality (n): Phẩm chất tượng trưng
- Adequate quality (n): Chất lượng tốt
- Extra fine quality (n): Chất lượng thượng hạng
- Off quality (n): Chất lượng yếu
- Outturn quality (n): Chất lượng khi hàng chở tới
- Poor quality (n): Chất lượng xấu
- Quality control (n): Sự kiểm tra chất lượng
- Questionable quality (n): Chất lượng nghi vấn
- Settling quality (n): Chất lượng cảm quan
- Standard quality (n): Chất lượng tiêu chuẩn
+ Quantity (n): Lượng, số lượng, hàng loạt
- Quantitative (v): Thuộc về lượng, thuộc về số lượng
- To quantity (v): Định lượng hóa
- Quantifiable (adj): Có thể định lượng
- Quantification (n): Sự định lượng hóa
- Available quantity (n): Số lượng có sẵn
- Contracted quantity (n): Số lượng hợp đồng đã ký kết
- Intake quantity (n): Số lượng (hàng) đã bốc
- Invoiced quantity (n): Số lượng theo hóa đơn
- Landed quantity (n): Số lượng đã bốc lên bờ
- Manifest quantity (n): Số lượng theo tờ khai
- Packaged quantity (n): Số lượng đã đóng bao
- Shipped quantity (n): Số lượng đã xếp lên tàu
- Vouchered quantity (n): Số lượng đã được bảo đảm
- Limited quantity (n): Số lượng giới hạn
- Negligible quantity (n): Số lượng không đáng kể
- Small quantity (n): Số lượng nhỏ
- Sufficient quantity (n): Số lượng đủ
- Quantity production (n): Việc sản xuất hàng loại
- To buy in quantities (v): Việc mua hàng với số lượng lớn