Từ vựng chuyên ngành chủ đề Loss, Damage
+ Loss (n): Sự mất, sự thiệt hại; sự hao tổn; sự thua lỗ
- Loss by fire (n): Thiệt hại do cháy
- Loss by leakeage (n): Thiệt hại do rò chảy
- Loss in transit (n): Hao hụt dọc đường
- Loss in weight (n): Sự hao hụt trọng lượng
- To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
- Loss of cargo (n): Sự mất mát hàng hóa
- Loss of trust (n): Sự mất tín nhiệm
- Absolute total loss (n): Mất toàn bộ tuyệt đối
- Actual total loss (n): Mất toàn bộ thực tế
- Constructive total loss (n): Mất toàn bộ tương đối, mất coi như toàn bộ
- Dead loss (n): Sự mất mát khống, sự tổn thất khống
- Natural loss (n): Hao hụt tự nhiên
- Normal loss (n): Hao hụt tự nhiên
- Partial loss (n): Mất một phần
- Total loss (n): Mất toàn bộ
- Total loss of part (n): Mất trọn một phần
- Total loss only: Chỉ khi mất toàn bộ
- Business at a loss (n): Việc kinh doanh bị thua lỗ
- Heavy loss (n): Sự thiệt hại nặng
- In case of loss: Trong trường hợp thiệt hại
- Loss and damage (n): Tổn thất và hư hỏng
- Loss of capital (n): Sự mất vốn
- Loss of life (n): Tổn thất sinh mạng
- Loss of money (n): Sự hao tốn tiền
- Net loss (n): Sự thiệt hại ròng
- Presumed total loss (n): Tổn thất toàn bộ ước chừng, tổn thất dự toán
- To cause a loss (v): Gây ra tổn thất
- To cover a loss (v): Bảo hiểm thiệt hại
- To make up a loss (v): Bù vào chỗ thiệt hại
- To suffer heavy loss (v): Bị thiệt hại nặng
+ Damage (n): Sự thiệt hại, sự tổn thất, sự hư hại
(v): Làm thiệt hại, làm hỏng, làm hại, làm tổn thương
- By the way of damage: Theo trình tự bồi thường tổn thất
- Damage by fire (n): Hư hại do cháy
- Damage by sea water (n): Hư hại do nước biển
- Damage through collision (n): Thiệt hại do va đập, đâm vào
- Fresh water damage (n): Hư hại do nước ngọt (hàng chuyên chở)
- Apparent damage (n): Sự hư hại dễ thấy
- Collision damage (n): Thiệt hại do đâm va
- Punitory damage (n): Thiệt hại do phạt
- Sea damage (n): Sự thiệt hại (hàng hóa) do nước biển, sự thiệt hại trên biển
- Substaintial damage (n): Thiệt hại thực tế
- Uncontrolled damage (n): Thiệt hại khó tránh
- Damageable (adj): Có thể bị hư hại, có thể bị hỏng
- Damaging (n): Có hại, hại
- Damages (n): Tiền bồi thường thiệt hại, bồi thường tai nạn
- Damages for detention (n): Tiền bồi thường lưu tàu
- Agreed and liquidated damages (n): Tiền bồi thường (thiệt hại) định trước
- Liquidated damages (n): Tiền bồi thường thiệt hại định trước
- Nominal damages (n): Tiền bồi thường danh nghĩa
- Unliquidated damages (n): Tiền bồi thường không định trước
- Calculation of damage (n): Sự tính toán thiệt hại
- Claim for damages (n): Yêu sách bồi thường thiệt hại
- Damage to person (n): Sự thiệt hại nhân mạng
- Damage to property (n): Sự thiệt hại tài sản
- Malicious damage (n): Sự thiệt hại có ác ý
- Prospective damages (n): Tiền bồi thường thiệt hại dự tính
- To cause damage (v): Gây ra thiệt hại
- To bear the damage (v): Chịu thiệt hại
- To bring an action of damages against somebody (v): Kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
- To estimate the damage (v): Ước lượng sự thiệt hại
- To pay damages (v): Trả tiền bồi thường thiệt hại
- To suffer damage (v): Bị thiệt hại
- Damnification (n): Sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại, điều thiệt hại
- Dammify (v): Gây tổn hại, thiệt hai