Category:
[Từ vựng mỗi ngày] Beat
BEAT
Phát âm:
British English: /biːt/
North American English: /biːt/
Động từ
1. Đánh bại ai đó trong cuộc thi hay trò chơi
- He beat me at chess
Anh ấy đã đánh bại tôi trong cuộc thi cờ vua
- Their recent wins have proved they're still the ones to beat (= the most difficult team to beat).
Những chiến thắng gần đây của hỏ đã chứng tỏ họ vẫn là đội khó khăn nhất để đánh bại
2. Kiểm soát (=Control)
- The government's main aim is to beat inflation.
Mục đích chính của chính phủ là kiểm soát tỷ lệ lạm phát
3. Khó hiểu
- It beats me why he did it
Tôi không hiểu sao anh ấy lại làm vậy
- What beats me is how it was done so quickly
Tôi không hiểu sao nó được làm nhanh đến vậy
4. Cái gì tốt hơn cái gì đó
- Nothing beats home cooking.
Không có gì tốt hơn nấu ăn ở nhà
5. Tránh cái gì (=Avoid)
- If we go early we should beat the traffic jam.
Nếu chúng ta đi sớm chúng ta có thể tránh tắt đường
6. Đập (con tim, trống, cánh)
- The bird was beating its wings
Con chim đang đập cánh của nó
- We heard the drums beating.
Chúng tôi nghe thấy những chiếc trống đang đập
7. Trộn lẫn cái gì (=Mix)
- Beat the flour and milk together.
Trộn lẫn bột và sữa cùng nhau