Category:
[Học từ mỗi ngày] Parallel
PARALLEL
Phát âm:
British English: /ˈpærəlel/
North American English: /ˈpærəlel/
Tính từ
1. Song song
- parallel lines
Những đường thẳng song song.
- parallel to/with something
The road and the canal are parallel to each other.
Con đường và kênh đào song song với nhau
2. Giống nhau (=similar)
- a parallel career
Một công việc tương tự
- a parallel example
Một ví dụ tương tự
3. Xảy ra đồng thời
- parallel trends
Những xu hướng xảy ra đồng thời.