Category:
[Học từ mỗi ngày] Dress
DRESS
Phát âm:
British English: /dres /
North American English: /dres/
Động từ
1. Mặc quần áo
- I dressed quickly
Tôi mặc quần áo rất nhanh
- Get up and get dressed
Thức dậy và mặc quần áo vào.
- Dress somebody (in something): Giúp ai mặc quần áo
She dressed the children in their best clothes.
Cô giúp những đứa trẻ mặc quần áo đẹp nhất.
- Dress for Noun/Ving: Mặc quần áo cho mục đích gì
You should dress for cold weather today
Bạn nên mặc quần áo hợp với thời tiết lạnh hôm nay.
- Dress in sth: Mặc theo phong cách/màu sắc gì
She always dressed entirely in black
Cô thường xuyên mặc quần áo đen hoàn toàn.
2.Cung cấp quần áo
- He dresses many of Hollywood's most famous young stars.
Anh ấy cung cấp quần áo cho rất nhiều ngôi sao trẻ nổi tiếng của Hollywood.
3. Chăm sóc vết thương
- The nurse will dress that cut for you.
Cô y tá sẽ chăm sóc vết thương cho bạn.
4. Chuẩn bị thức ăn (=prepare)
- Dress a chicken/a salad.
Chuẩn bị món gà/nộm
5. Trang trí (=decorate)
- I am dressing a shop window
Tôi đang trang trí cửa sổ của cửa hàng.