Cụm từ với MAKE
1. Make light of = treat as unimportant: xem việc gì đó là không quan trọng
Make much of = treat as very important: xem việc gì đó là quan trọng
Ex: She made light of the exams at school (Cô ấy coi nhẹ việc thi cử ở trường)
2. Make fun of: chế nhạo
Ex: Don't make fun of other people (Đừng mang mọi người ra để chế nhạo/làm trò cười)
3. Make sense: hợp lý, có thể hiểu được
Ex: It doesn’t make any sense (Chẳng hợp lý gì cả, chẳng hiểu gì cả)
4. Make up someone’s mind: quyết định.
Ex: She hasn't made up her mind yet (Cô ấy vẫn chưa quyết định được)
5. Make up a story: Dựng nên một câu chuyện
Ex: Don't believe her. She just makes up that story (Đừng tin cô ấy. Cô ấy chỉ dựng chuyện thôi)
6. Make up: trang điểm
Ex: She’s making up for a big show (Cô ấy đang trang điểm cho một buổi biểu diễn lớn)
7. Make st up: đền bù
Ex: Let me make it up to you (Để tôi đền cho bạn nhé)
8. Make up with somebody: làm lành với ai
Ex: You should make up with her (Hãy làm lành với cô ấy đi)
9. Make the most of: tận dụng hết
Ex: You should make the most of the materials here (Anh nên tận dụng hết tài liệu có ở đây)
10. . Make someone’s day: Làm ai đó thật sự hạnh phúc
Ex: Thank you very much for your gift. It really made my day! (Rất cám ơn bạn về món quà. Nó làm tôi thực sự hạnh phúc!)