Từ vựng về kì nghỉ
1, Have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year
nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường
2, Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage
đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương
3, Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing
đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan
4, Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary
lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình
5, Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets
đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé
6, Have/make/cancel a reservation/booking
đặt chỗ/hủy đặt chỗ
7, Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage
thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô
8, Hire/rent a car/bicycle/moped
thuê xe hơi/xe đạp/xe máy
9, Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan
nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động
10, Cost/charge$100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room
tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng
11, Check into/out of a hotel/a motel/your room
nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn
12, Pack/unpack your suitcase/bags
đóng gói/mở va-li/túi xách
13, Call/order room service
gọi/đặt dịch vụ phòng
13, Cancel/cut short a trip/holiday (vacation)
hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ ngỉ