Category:
MỘT SỐ GIỚI TỪ THEO SAU ĐỘNG TỪ

| apologize to sb for sth: | xin lỗi ai về việc gì | put on: | mang vào, mặc vào | |
| admire sb of sth: | khâm phục ai về việc gì | put off: | hoãn lại | |
| belong to sb: | thuộc về ai | stand for: | tượng trưng | |
| accuse sb of sth: | buộc tội ai về việc gì | call off: | hủy bỏ, hoãn lại | |
| congratulate sb on sth: | chúc mừng ai về việc gì | object to sb/st: | phản đối ai/ việc gì | |
| differ from: | khác với | infer from: | suy ra từ | |
| introduce to sb: | giới thiệu với ai | approve of sth to sb | đông ý với ai về việc gì | |
| give up: | từ bỏ | participate in: | tham gia | |
| look at: | nhìn vào | succeed in: | thành công về | |
| look after: | chăm sóc | prevent sb from: | ngăn cản ai | |
| look for: | tìm kiếm | provide sb with: | cung cấp | |
| look up: | tra cứu | agree with: | đồng ý với | |
| look forward to: | mong đợi | beg for sth: | van nài xin cái gì |