Category:
MỘT SỐ GIỚI TỪ THEO SAU ĐỘNG TỪ (phần 2)
borrow sth from sb: | mượn cái gì của ai | depend on/ rely on: | phụ thuộc vào | |
die of (a disease): | chết vì (một căn bệnh) | join in: | tham gia vào | |
escape from: | thoát khỏi | insist on: | khăng khăng | |
change into: | hóa ra | care about: | quan tâm | |
care for: | thích điều gì | apply for (a job): | xin việc | |
wait for sb: | chờ ai | laugh at sb: | cười chế nhạo ai | |
smile at sb: | mỉm cười với ai | shout at sb: | la mắng ai | |
aim/ point sth at: | chĩa vào, nhắm vào | explain sth to sb: | giải thích điều gì cho ai | |
dream about sb/sth: | mơ thấy ai/ điều gì | consist of: | gồm có | |
pay sb for sth: | trả tiền cho ai về cái gì | suffer from: | chịu đựng | |
protect sb/ sth from: | bảo vệ ai/ cái gì khỏi | believe in: | tin tưởng | |
break into: | đột nhập vào | concentrate on: | tập trung | |
spend on: | tiêu xài vào | prefer sb/sth to sb/ sth |
thích ai/ cái gì hơn ai/ cái gì |