Category:
Từ vựng Tiếng Anh: Kế toán (2)
Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
Originator | /əˈrɪdʒəˌneɪtə(r)/ | người khởi đầu |
Leaflet | /ˈliːflət/ | tờ bướm (quảng cáo) |
Remission | /rɪˈmɪʃ(ə)n/ | sự miễn giảm |
Mandate | /ˈmændeɪt/ | tờ uỷ nhiệm |
Abolish | /əˈbɒlɪʃ/ | bãi bỏ, huỷ bỏ |
Mortgage | /ˈmɔː(r)ɡɪdʒ/ | nợ thuế chấp |
Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | lãi suất |
Reference | /ˈref(ə)rəns/ | sự tham chiếu |
Quote | /kwəʊt/ | trích dẫn |
Remittance | /rɪˈmɪt(ə)ns/ | sự chuyển tiền |
Overdraft | /ˈəʊvə(r)ˌdrɑːft/ | sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi |
Draft | /drɑːft/ | hối phiếu |
Credit limit | /ˈkredɪt ˈlɪmɪt/ | hạn mức tín dụng |
Limit | /ˈlɪmɪt/ | hạn mức |
Cost | /kɒst/ | phí |
Subsidise | /ˈsʌbsɪdaɪz/: | phụ cấp, phụ phí |
Fair | /feə(r)/ | hợp lý |
Collect | /kəˈlekt/ | thu hồi (nợ) |
Interest-free | /ˈɪntrəst friː/ | không phải trả lãi |
Standing order | /ˈstændɪŋ ˈɔː(r)də(r)/ | SO : uỷ nhiệm chi |
In order | /ɪn ˈɔː(r)də(r)/ | đúng quy định |
Central switch | /ˈsentrəl swɪtʃ/ | máy tính trung tâm |
Processor | /ˌəʊvə(r)ˈspend/ | bộ xử lí máy tính |
Administrative cost | /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst / | chi phí quản lý |
Overspend | /ˌəʊvə(r)ˈspend/ | bội chi |
Get into | /ɡet ˈɪntuː/ or /ɡet ˈɪntə/ | mắc vào, lâm vào |
Reader | /ˈriːdə(r)/ | máy đọc |
Swipe | /swaɪp/ | chấp nhận |