Category:
Một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh
1. GONNA = going to (sẽ)
Nếu bạn nói nhanh cụm từ này mà không phát âm rõ từng từ, nghe nó sẽ giống như phát âm của "gonna".
Ví dụ:
- Nothing's gonna change my love for you. (Sẽ không có điều gì có thể làm thay đổi tình yêu anh dành cho em.)
- I'm not gonna tell you. (Tôi không nói cho anh biết.)
- What are you gonna do? (Bạn định sẽ làm gì?)
2. WANNA = want to (muốn)
Ví dụ:
- I wanna go home. (Tôi muốn về nhà.)
- I don't wanna go. (Tôi không muốn đi.)
- Do you wanna watch TV? (Con có muốn xem ti vi không?)
3. GIMME = give me (đưa cho tôi)
Ví dụ:
- Gimme your money. (Đưa tiền của anh cho tôi.)
- Don't gimme that rubbish. (Đừng đưa cho tôi thứ rác rưởi đó.)
- Can you gimme a hand? (Bạn có thể giúp tôi một tay không?)
4. GOTTA = (have) got a (có một)
Ví dụ:
- I've gotta gun / I gotta gun. (Tôi có một khẩu súng.)
- She hasn't gotta penny. (Cô ta chẳng có lấy một đồng xu.)
- Have you gotta car? (Anh có xe ô tô không?)
5. GOTTA = (have) got to (phải làm gì đó)
Ví dụ:
- I gotta go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
- We haven't gotta do that. (Chúng ta không phải làm điều đó.)
- Have they gotta work? (Họ có phải làm việc không?)
6. INIT = isn't it (có phải không)
Ví dụ:
That's smart, init? (Nó thật là thông minh phải không?)
Init strange? (Điều đó có lạ không?)
7. KINDA = kind of (đại loại là...)
Ví dụ:
- She's kinda cute. (Cô ấy đại loại là dễ thương.)
- Are you kinda mad at me? (Có phải anh đại loại là phát điên với tôi phải không?)
8. LEMME = let me (để tôi)
Ví dụ:
- Lemme help you! (Để tôi giúp anh.)
- Lemme go! (Để tôi đi đi.)