Category:
Từ vựng tiếng Anh về Vùng quê
-
live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater
sống trong một ngôi làng/vùng quê/một khu vực hẻo lánh/một vùng nông thôn tù túng
-
enjoy the relaxed/slower pace of life
yêu thích nhịp sống thanh thản/chậm
-
enjoy/love/explore the great outdoors
thích/yêu thích/khám phá cuộc sống ngoài trời tuyệt hảo
-
look for/get/enjoy a little peace and quiet
tìm/được/thưởng thức một tí yên bình và yên tĩnh
-
need/want to get back/closer to nature
cần/muốn trở về/muốn với thiên nhiên
-
be surrounded by open/picturesque countryside
được bao quanh bởi vùng quê rộng rãi/như tranh vẽ
-
escape/quit/get out of/leave the rat race
trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời cuộc sống luẩn quẩn
-
seek/achieve a better/healthy work-life balance
tìm/đạt được sự cân bằng công việc-cuộc sống tốt hơn/lành mạnh
-
downshift to a less stressful life
thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn
-
seek/start a new life in the country
tìm kiếm/bắt đầu cuộc sống mới ở vùng quê
-
create/build/foster a strong sense of community
tạo ra/xây dựng/nuôi nấng văn hóa cộng đồng bền vững
-
depend on/be employed in/work in agriculture
dựa vào/được thuê làm/làm việc trong ngành nông nghiệp
-
live off/farm the land
sống nhờ/trồng trọt chăn nuôi trên mảnh đất
-
tackle/address the problem of rural unemployment
giải quyết/đề cập đến vấn đề về phát triển nông thôn