Category:
Từ vựng Tiếng Anh: Động từ ăn uống
Gnaw /nɔ:/ : gặm
Chew /tʃu:/ : nhai
Bite /bait/ : cắn
Swallow /’swɔlou/ : nuốt
Nibble /’nibl/ : gặm nhắm
Bolt /boult/ : nuốt chửng
Munch /mʌntʃ/ : nhai tóp tép
Lick /lik/ : liếm (kem)
Suck /sʌk/ : hút (nước)
Suck (2) /sʌk/ : ngậm (kẹo)
Sip /sip/ : uống từng hớp (đồ nóng)
Quaff /kwɑ:f/ : uống cạn trong một hơi
Spit /spit/ : nhổ, phun
Nurse /nə:s/ : uống chậm, nhâm nhi
Taste /teist/ : vị, vị giác
Digest /’daidʤest / : tiêu hóa
Overeat /’ouvər’i:t/ : ăn quá nhiều