Từ hạn định là gì, cách dùng từ hạn định trong tiếng anh

Là những thành phần rất nhỏ trong câu, thế nhưng, từ hạn định lại là phần quan trọng mà người học tiếng Anh không thể lơ là. Đôi khi, chỉ cần dùng sai phần rất nhỏ này, bạn có thể làm sai lệch ngữ nghĩa của cả một câu.

Từ hạn định là gì?

Từ hạn định, hay từ chỉ định, với tên gọi tiếng Anh là Determiners, có nghĩa là xác định, chỉ định. Trong các câu, từ hạn định thường đi trước các danh từ, cụm danh từ nhằm xác định, làm rõ nghĩa hơn cho danh từ/ cụm danh từ đó.

Phân loại từ hạn định trong tiếng Anh.

Thực tế, từ hạn định không phải là khái niệm gì quá cao siêu. Thậm chí, từ hạn định còn là những kiến thức cơ bản đầu tiên về tiếng Anh mà chúng ta được học như số từ, tính từ sở hữu…

Để rõ hơn, chúng ta sẽ cùng “chỉ mặt điểm tên” những loại từ hạn định trong tiếng Anh

Loại từ hạn định

Liệt kê

Ý nghĩa

Ví dụ

Mạo từ

A, an, the

Xác định danh từ/ cụm danh từ

The girl I met yesterday is beautiful

Từ chỉ định

This, that, these, those

Chỉ, trỏ, giới thiệu

This is the book you need.

Tính từ sở hữu

My, your, his, her, their, it’s….

Thể hiện sự sở hữu, thuộc về.

This is my pen.

Số từ

One, two, three

Chỉ số lượng của danh từ đếm được

I would like one cup of coffee, please!

Lượng từ

Many, few, much, little, …

Chỉ lượng của cả danh từ đếm được lẫn không đếm được

Many people are coming to Vancouver for studying every year.

Số thứ tự

First, second, third…

Xếp hạng, mô tả

This is the first time I come to Vancouver.

Cách dùng từ hạn định trong tiếng Anh

Trên bảng phía trên, bạn đã có thể hình dung được tổng quan về từ hạn định trong tiếng Anh, bao gồm tên gọi, ý nghĩa. Trong phần này, bạn sẽ được giới thiệu chi tiết hơn về công dụng cụ thể riêng của từng loại từ hạn định trong tiếng Anh.

 

1.Mạo từ

 

Mặc dù chỉ bao gồm 3 từ a, an, the, cách sử dụng mạo từ sao cho đúng có thể dài đến vài trang giấy với rất nhiều các trường hợp đặc biệt cần phải học thuộc lòng. Tuy nhiên, về cơ bản, cách dùng của loại từ hạn định trong tiếng Anh này có thể được gói gọn như sau:

  • Mạo từ không xác định a/an: mang ý nghĩa như số từ (có nghĩa là một), dùng với các danh từ đếm được số ít và chưa được xác định rõ, mang tính chung chung
    • Mạo từ “an” dùng với các danh từ/ cụm danh từ có chữ cái bắt đầu bằng nguyên âm “u, e, o, a, I” như an apple, an orange, …. Đặc biệt, “bắt đầu” ở đây tính theo phiên âm chứ không phải theo chữ viết thông thường. Chính vì thế, bạn sẽ gặp một số trường hợp đặc biệt như “a uniform, a university” vì phiên âm ở đây là “ju”
    • Mạo từ “a” dùng với các danh từ/ cụm danh từ có chữ cái bắt đầu bằng phụ âm, tính theo cách phát âm. Ví dụ: a computer, a pencil…
  • Mạo từ xác định the: dùng với tất cả các loại danh từ, khi danh từ này đã được xác định bằng một cách nào đó: được nhắc đến trước đó, có đặc điểm riêng biệt nào đó…

VD: the girl in pink is beautiful.

 

2.Từ chỉ định

This, that, these, those được dùng để giới thiệu về danh từ nào đó theo vị trí của vật/ người/ sự kiện đó đối với người nói, có thể tính theo không gian hay thời gian.

 

Vị trí gần người nói

Vị trí xa người nói

Dùng với danh từ số ít

This – này

VD: this hat – cái mũ này

That – Kia

VD: That hat – cái mũ kia

Dùng với danh từ số nhiều

These – này

VD: these hats – những cái mũ này

Those – Kia

VD: Those hats – những cái mũ kia


Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý là đôi khi, cách tính khoảng cách, vị trí này chỉ mang tính tương đối. Thông thường, với những gì gần gũi hơn, yêu thích hơn, mọi người thường sử dụng this và these, trong khi với những thứ xa cách hơn thì thường dùng that và those. Nói cách khác, từ chỉ định không mang ý nghĩa về khoảng cách, mà chỉ để người nghe hiểu rõ hơn thứ đang được nói đến.

 

3.Tính từ sở hữu

 

Như tên gọi, loại từ này dùng để chỉ sự sở hữu của cá nhân nào đó đối với một thứ gì nhất định. Các từ hạn định sở hữu phổ biến như my, your, his, her, their, our, it’s…

Loại từ hạn định này được dùng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ: I like his hat.

 

4.Số từ

 

Số từ chỉ đi kèm với các danh từ/ cụm danh từ đếm được. Tuy nhiên, có một vài trường hợp người học tiếng Anh cần chú ý như:

Danh từ đếm được số nhiều nhưng có hình thức số ít: 2 children, 3 mice, …

Danh từ đếm được số ít nhưng có hình thức số nhiều: 1 pants, 1 scissors,…

Danh từ không đếm được nhưng được đưa vào những dạng thức đếm được. Ví dụ như “water” là danh từ không đếm được nhưng “cup of water” – cốc nước, hay “water bottle” – chai nước lại là những danh từ đếm được. Vì thế, chúng ta không thể dùng “two water”, nhưng có thể dùng “two cups of water”.

 

5. Lượng từ

 

Lượng từ chỉ số lượng nói chung, có thể đi kèm với cả danh từ đếm được lẫn không đếm được.

  • Lượng từ đi kèm với các danh từ đếm được gồm có: many, some, few, a few, a big deal, various, a wide variety of, a number of, …

VD: Many people, a few trees, a number of students…

  • Lượng từ đi kèm với các danh từ không đếm được gồm có: much, some, little, a little, a big deal, a large amount of, …

VD: little water, a large amount of gas

Ngoài ra, bạn cần chú ý về cách dùng của nhóm lượng từ: few, a few, little, a little.

  • A few và A little: mang nghĩa khẳng định, chỉ sự “có”.
  • Few và Little: mang nghĩa phủ định, nhấn mạnh sự ít ỏi.

VD: A few trees are cut down for wood: có một vài cái cây bị chặt để lấy gỗ

Few trees are cut down for wood: có rất ít cây bị chặt để lấy gỗ.

 

6.Số thứ tự

 

Trong khi các loại từ hạn định khác có thể đứng riêng lẻ một mình, loại từ hạn định này luôn luôn phải đi kèm mạo từ the.

VD: the first prize, the second choice…

Từ hạn định, nghe có vẻ khó nhằn nhưng thực chất đều là các kiến thức căn bản và được thực hành thường xuyên trong giao tiếp. Nắm được cách sử dụng và ý nghĩa của từ hạn định là bạn đã bước được một bước vững chắc trên con đường hoàn thiện khả năng tiếng Anh của mình rồi đấy.