Category:
Các loại côn trùng trong tiếng Anh qua hình ảnh
Eggs (trứng) => Caterpilar (sâu bướm) => Chrysalis (con nhộng) => Butterfly (bươm bướm) |
![]() |
Mosquito (con muỗi) |
![]() |
|
Moth (bướm đêm hay còn gọi là con ngài) |
![]() |
Bumblebee (con ong nghệ) |
![]() |
|
Flea (con bọ chét) |
![]() |
Wasp (ong bắp cày) |
![]() |
|
Ant (con kiến) |
![]() |
Larva (ấu trùng) |
![]() |
|
Dragonfly (con chuồn chuồn) |
![]() |
Beetle (bọ cánh cứng) |
![]() |
|
Grasshopper (con châu chấu) |
![]() |
Ladybird (con bọ rùa) |
![]() |